ĐẦU PHUN CHỮA  CHÁY SPRINKLER

ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER

⭐⭐⭐Đầu Phun Chữa Cháy Sprinkler Rapidrop RD020, Đầu Phun Sprinkler Rapidrop RD020 (RD020 CUP Sprinklers Phản ứng thông thường đáp ứng tiêu chuẩn) - Xuất Xứ Anh⭐ Tiêu...
⭐⭐⭐⭐⭐Đầu phun chữa cháy Sprinkler Rapidrop Hướng Lên Phản Ứng Tiêu Chuẩn RD054, RD054 là dòng đầu phun dập lửa chữa cháy rất chuyên nghiệp, phản Ứng Tiêu...
✔️⭐Đầu phun chữa cháy Sprinkler DN15, DN20 ✔️⭐Có Tem Kiểm Định ✔️⭐ CO/CQ ☎ LH 0938 367 082 ( Zalo/Call)
✔️⭐Đầu phun chữa cháy sprinkler 79 độ ✔️⭐Nhập khẩu Đầu phun chữa cháy Sprinkler Mintai Phun lên Phun xuống 93 độ, 68 độ, 79 độ ✔️⭐Có Tem Kiểm Định...
✔️⭐Đầu phun ngang sprinkler 68 độ ✔️⭐ Nhập khẩu cung cấp đầu phun sprinkler phun ngang 68 độ✔️⭐Có Tem Kiểm Định - CO/CQ - ☎ LH 0938 367 082 ( Zalo/Call)
✔️⭐Đầu phun xuống sprinkler 68 độ ✔️⭐ Báo giá đầu phun chữa cháy sprinkler trung quốc 68 độ , phun lên ZSTZ , phun xuống ZSTX, đầu phun sprinkler phun ngang ZSTB...
✔️⭐Đầu phun chữa cháy sprinkler 93 độ ZST ✔️⭐Nhập khẩu Đầu phun chữa cháy Sprinkler Mintai Phun lên Phun xuống 93 độ, 68 độ, 79 độ ✔️⭐Có Tem Kiểm Định...
✔️⭐Nhập khẩu Đầu phun chữa cháy Sprinkler Mintai Phun lên Phun xuống 93 độ, 68 độ, 79 độ ✔️⭐Có Tem Kiểm Định - CO/CQ - ☎ LH 0938 367 082 ( Zalo/Call)

Đầu phun nước chữa cháy chính hãng TYCO/UK

PCCC Phát đạt chuyên nhập khẩu cung cấp đầu phun nước chữa cháy chính hãng TYCO/UK, PROTECTOR/TAIWAN , PRO, TRUNG QUỐC : HỆ THỐNG CHỮA CHÂY TỰ ĐỘNG SPRINKLER, TY315, TY325, TY3151, TY3251, TY3351, TY4151, TY4251, ĐẦU PHUN SPRINKLER HƯỚNG LÊN, ĐẦU PHUN SPRINKLER HƯỚNG XUỐNG, ĐẦU PHUN SPRINKLER HƯỚNG NGANG, ĐẦU  PHUN SPRINKLER ÂM TRẦN, Đầu phun hở Drencher, đầu phun màng ngăn, TY313, TY323, TY4231, TY4131, TY3531, Đầu Phun Hở Tyco Anh D3, TY9226, TY6237, TY6137, TY5237, TY5137.

ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER PRO / PROTECTOR ĐÀI LOAN PS056, PS216, PS215,Đầu Phun Hở Protector Taiwan MV-A/AS, PS212, PS211, PS208, PS207, PS026, PS025, PS019, PS018, PS017, PS020, PS122, PS121, PS008, PS007, PS003, PS004, PS002, PS005, PS001  0938 367 082 (ZALO/CALL).

ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER RAPIDROP ANH/UK : RD054, RD020, RD021, RD022 SSP, RD023 SSP, RD024 SSU, RD025 SSU, RD030 CUP, RD031 SSP, RD032, RD042, RD043, RD044, RD045, RD052

Chúng tôi là đại lý ủy thác của RAPIDROP có trụ sở chính tại Anh quốc. Sản phẩm của RAPIDROP đạt các chuẩn kiểm định quốc tế như: UL listed, FM approved, LPCB...

RAPIDROP cung ứng tất cả các thiết bị dùng trong hệ thống chữa cháy tự động Sprinkler, Spay, Drencher, Deluge và Foam proportioner. Hàng hóa được nhập khẩu nhanh chóng, hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo hành chu đáo.

Có thể cung cấp CO/CQ theo dự án khi đặt hàng. Giá thành cạnh tranh và hiện nay không có hàng giả mạo trên thị trường.

ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER TRUNG QUỐC, ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER MAINTAI, ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER ZST, ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER DSW, ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER YONGJIN , ZSTZ15, ZSTX15, ZSTX20, ZSTZ20,ZSTMC15, ZSTMC20, T-ZSTX20, T-ZSTZ15, T-ZSTB15,T-ZSTZ15, T-ZSTX15,K-ZSTX20, K-ZSTX15, K-ZSTZ15, T-ZSTB20, T-STB15, ZSTMS, ZSTMC, T-ZSTX20

Một Số Mã Đầu Phun Sprinkler Tyco Phổ Biến

TY1131: Đầu phun quay lên phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K2.8; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY 1151: Đầu phun quay lên DN15 (1/2″) K2.8; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C

TY1231: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K2.8; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY1251: Đầu phun quay xuống DN15 (1/2″) K2.8; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY3111: Đầu phun quay lên dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C/ 138⁰C.

TY3121: Đầu phun quay lên dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C.

TY3131: Đầu phun quay lên phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY315: Đầu phun quay lên DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY3201: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh, sử dụng cho phòng sạch DN5 (1/2″) K5.6 68⁰C.

TY3211: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C/ 138⁰C.

TY3221: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C.

TY3231: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh, sử dụng cho phòng sạch DN5 (1/2″) K5.6 68⁰C.

TY3211: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C/ 100⁰C/ 138⁰C.

TY3221: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C.

TY3231: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY325: Đầu phun quay xuống DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY3251: Đầu phun quay xuống phủ sáp DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C/93⁰C.

TY3311: Đầu phun quay ngang – cạnh tường dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C/ 100⁰C/ 138⁰C.

TY3321: Đầu phun quay ngang – cạnh tường dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C/ 100⁰C.

TY3331: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp ngang phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C.

TY3332: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp ngang phản ứng nhanh phạm vi bảo vệ lớn DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C.

TY3351: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp ngang DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY3431: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp dọc phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY3451: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp dọc DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY3451: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp dọc DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C.

TY4111: Đầu phun quay lên dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN20 (3/4″) K8.0; 74⁰C/ 100⁰C/ 138⁰C.

TY4121: Đầu phun quay lên dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN20 (3/4″) K8.0; 74⁰C/ 100⁰C.

TY4131 Đầu phun quay lên phản ứng nhanh DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 91⁰C / 141⁰C.

TY4151: Đầu phun quay lên DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 91⁰C / 141⁰C.

TY4211: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN20 (3/4″) K8.0; 74⁰C/ 100⁰C/ 138⁰C.

TY4221: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN20 (3/4″) K8.0; 74⁰C/ 100⁰C.

TY4231: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY4251: Đầu phun quay xuống DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY4332: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp ngang phản ứng nhanh phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C.

TY4851: Đầu phun quay lên DN15 (1/2″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY4951: Đầu phun quay xuống DN15 (1/2″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 91⁰C / 141⁰C.

TY5137: Đầu phun quay lên phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) K11.2; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY5237: Đầu phun quay xuống phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) K11.2; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY5332: Đầu phun quay ngang cạnh tường phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) k11.2; 68⁰C / 93⁰C.

TY5337: Đầu phun quay ngang cạnh tường phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) k11.2.

TY5522: Đầu phun quay xuống phạm vi bảo vệ lớn, gắn chìm âm trần DN20 (3/4″) k11.2; 71⁰C/ 100⁰C.

TY6137: Đầu phun quay lên phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) k14.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY6237: Đầu phun quay xuống phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) k14.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.

TY8181: Đầu phun quay lên làm bằng thép không rỉ phản ứng nhanh, dùng trong môi trường ăn mòn DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 93⁰C.

TY8191: Đầu phun quay lên làm bằng thép không rỉ, dùng trong môi trường ăn mòn DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 93⁰C.

TY8281: Đầu phun quay xuống làm bằng thép không rỉ phản ứng nhanh, dùng trong môi trường ăn mòn DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 93⁰C.

TY8291: Đầu phun quay xuống làm bằng thép không rỉ, dùng trong môi trường ăn mòn DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 93⁰C.

TY9181: Đầu phun quay lên làm bằng thép không rỉ phản ứng nhanh, dùng trong môi trường ăn mòn DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.

TY9191: Đầu phun quay lên làm bằng thép không rỉ, dùng trong môi trường ăn mòn DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.

TY9281: Đầu phun quay xuống làm bằng thép không rỉ phản ứng nhanh, dùng trong môi trường ăn mòn DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.

TY9291: Đầu phun quay xuống làm bằng thép không rỉ, dùng trong môi trường ăn mòn DN20 (3/4″) K8.0 ; 68⁰C / 93⁰C.

TY-B4151: Đầu phun quay lên phủ sáp DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.

TY-B4251: Đầu phun quay xuống phủ sáp DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về đầu phun sprinkler Tyco, hi vọng những thông tin này hữu ích với bạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp đầu phun sprinkler Tyco chính hãng, chất lượng cao với giá thành hợp lý, đừng quên liên hệ với Phòng Cháy Phát Đạt. Các sản phẩm mà chúng tôi mang đến chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.

Tìm hiểu thêm một số dòng đầu phun sprinkler tốt khác:

Đầu Phun Sprinkler Viking

Đầu Phun Protector / Pro Đài Loan

Đầu Phun Sprinkler Trung Quốc

♦ Đầu phun Sprinkler TYCO / UK

♦ Đầu phun Sprinkler Rapidrop / UK

Xem thêm : Bảng báo giá bình chữa cháy có kiểm định tốt nhất hiện nay

Mọi chi tiết mua hàng liên hệ 

CÔNG TY TNHH XNK TM DV PCCC PHÁT ĐẠT

Địa Chỉ : 116 Lương Thế Vinh, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú, TPHCM

Hotline : 0938 367 082 ( Zalo/Call) - 0964 207 203 Mis Hằng

Email : pcccphatdat@gmail.com

Website : www.chuachayphatdat.com - www.114pccc.com - www.phongchayphatdat.com

Sơ đồ đường đi đến PCCC Phát Đạt xem << Tại Đây >>

Đăng ký nhận bản tin

Đăng ký nhận thông tin ưu đãi mới nhất

DMCA.com Protection Status Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0938367082
Gọi ngay SMS Chỉ Đường