Bảng báo giá thiết bị chữa cháy Tomoken Việt Nam / Nhật
PCCC Phát Đạt chuyên cung cấp thiết bị chữa cháy Tomoken tại Miền Nam TPHCM và giao hàng trên toàn quốc, PCCC Phát Đạt là nhà phân phối lớn nhất TPHCM về thiết bị chữa cháy Tomoken chính vì vậy PCCC Phát Đạt luôn cập nhật bảng giá mới nhất cho quý khách hàng thường xuyên để đảm báo quý khách mua hàng với giá ưu đãi nhất, các nhà thương mại , các công trình nhà thầu, các đại lý nếu có nhu cầu mua thiết bị chữa cháy Tomoken hãy liên hệ ngay PCCC Phát Đạt nhé 0938 367 082 ( Zalo/Call) , Email : pcccphatdat@gmail.com, showroom : 116 Lương Thế Vinh, P. Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú, TPHCM
Sau đây là bảng báo giá thiết bị chữa cháy Tomoken được cập nhật tại PCCC Phát Đạt
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CHỮA CHÁY TOMOKEN NHẬT SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM |
||||||||||||||||||||
(Áp dụng từ ngày 01/03/2021 cho đến khi có giá mới) | ||||||||||||||||||||
(ĐVT:VNĐ) | ||||||||||||||||||||
STT | HÌNH ẢNH | MODEL | TÊN THIẾT BỊ | XUẤT XỨ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | |||||||||||||
1 |
|
03-TMKH-205013 | Vòi chữa cháy D50x20mx1.3Mpa kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 450,000 | |||||||||||||
2 | 03-TMKH-206513 | Vòi chữa cháy D65x20mx1.3Mpa kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 520,000 | ||||||||||||||
3 | 03-TMKH-305013 | Vòi chữa cháy D50x30mx1.3Mpa kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 |
|
||||||||||||||
4 | 03-TMKH-306513 | Vòi chữa cháy D65x30mx1.3Mpa kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 680,000 | ||||||||||||||
5 |
|
VJ50-10/16 | Vòi chữa cháy D50x10mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST + KĐ |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 390,000 | |||||||||||||
6 | VJ65-10/16 | Vòi chữa cháy D65x10mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST + KĐ |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 478,000 | ||||||||||||||
7 | VJ50-20/16 | Vòi chữa cháy D50x20mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST + KĐ |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 530,000 | ||||||||||||||
8 | VJ65-20/16 | Vòi chữa cháy D65x20mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST + KĐ |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 630,000 | ||||||||||||||
9 | VJ50-30/16 | Vòi chữa cháy D50x30mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 720,000 | ||||||||||||||
10 | VJ65-30/16 | Vòi chữa cháy D65x30mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 890,000 | ||||||||||||||
11 |
|
Aqua50-20/16 | Vòi chữa cháy Albatross D50x20m 1.6 Mpa kèm khớp nối Nhôm tiêu chuẩn GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 910,000 | |||||||||||||
12 | Aqua65-20/16 | Vòi chữa cháy Albatross D65x20m 1.6 Mpa kèm khớp nối Nhôm tiêu chuẩn GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 1,250,000 | ||||||||||||||
13 | Aqua50-30/16 | Vòi chữa cháy Albatross D50x30m 1.6 Mpa kèm khớp nối Nhôm tiêu chuẩn GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 1,480,000 | ||||||||||||||
14 | Aqua65-0/16 | Vòi chữa cháy Albatross D65x30m 1.6 Mpa kèm khớp nối Nhôm tiêu chuẩn GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 1,760,000 | ||||||||||||||
15 |
|
03-TMKH-205016B | Vòi chữa cháy D50x20mx1.6Mpa PRO kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 1,415,000 | |||||||||||||
16 | 03-TMKH-206516B | Vòi chữa cháy D65x20mx1.6Mpa PRO kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 1,668,000 | ||||||||||||||
17 | 03-TMKH-305016B | Vòi chữa cháy D50x30mx1.6Mpa PRO kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 1,922,000 | ||||||||||||||
18 | 03-TMKH-306516B | Vòi chữa cháy D65x30mx1.6Mpa PRO kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 2,405,000 | ||||||||||||||
19 | HR-4-25-3- | Vòi chữa cháy Rulo DN25x30mx12bar | Tomoken Nhật/VN |
Cuộn | 1 | 2,980,000 | ||||||||||||||
20 |
|
TMK-NZL 50B | Lăng phun DN50 + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 85,000 | |||||||||||||
21 | TMK-NZL 65A | Lăng phun DN65 + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 98,000 | ||||||||||||||
22 |
|
TMK-NZL 50BR | Lăng phun bằng đồng D50 + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 760,000 | |||||||||||||
23 | TMK-NZL 65BR | Lăng phun bằng đồng D65 + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 875,000 | ||||||||||||||
24 |
|
33-FCD-5090A | Van góc tủ bằng gang DN50 + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 260,000 | |||||||||||||
25 | 33-FCD-6590A | Van góc tủ bằng gang DN65 + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 330,000 | ||||||||||||||
26 |
|
06-VN-6590B | Van góc tủ bằng đồng D50 ngàm đồng + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 660,000 | |||||||||||||
27 | 06-VN-6590B | Van góc tủ bằng đồng D65 ngàm đồng + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 990,000 | ||||||||||||||
28 |
|
06-VN-5090B | Van góc tủ bằng đồng D50 ngàm nhôm + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 552,000 | |||||||||||||
29 | 06-VN-6590B | Van góc tủ bằng đồng D65 ngàm nhôm + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 743,000 | ||||||||||||||
30 |
|
TMK-CPL-50B | Khớp nối D50 | Tomoken Nhật/VN |
Bộ | 1 | 140,000 | |||||||||||||
31 | TMK-CPL-65A | Khớp nối D65 | Tomoken Nhật/VN |
Bộ | 1 | 180,000 | ||||||||||||||
32 |
|
TMK-CPL BR 50B | Khớp nối D50 bằng đồng | Tomoken Nhật/VN |
Bộ | 1 | 688,000 | |||||||||||||
33 | TMK-CPL BR 65A | Khớp nối D65 bằng đồng | Tomoken Nhật/VN |
Bộ | 1 | 982,000 | ||||||||||||||
34 |
|
04-XN-50A | Lăng phun đa năng DN50 ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 3,560,000 | |||||||||||||
35 | 04-XN-65A | Lăng phun đa năng DN65 ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 3,700,000 | ||||||||||||||
36 | 04-XNM-50A | Lăng phun đa năng DN50 ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 4,300,000 | ||||||||||||||
37 | 04-XNM-65A | Lăng phun đa năng DN65 ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 4,990,000 | ||||||||||||||
38 |
|
05-YM-50A | Lăng phun YUMI DN50 nhôm ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 560,000 | |||||||||||||
39 | 05-YM-65A | Lăng phun YUMI DN65 nhôm ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 650,000 | ||||||||||||||
40 |
|
BR-YM-50 | Lăng phun YUMI DN50 đồng | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 1,450,000 | |||||||||||||
41 | BR-YM-65 | Lăng phun YUMI DN65 đồng | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 1,610,000 | ||||||||||||||
42 |
|
04-HBPR-50A | Lăng phun Kanso DN50 ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 2,435,000 | |||||||||||||
43 | 04-HBPR-65A | Lăng phun Kanso DN65 ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 2,555,000 | ||||||||||||||
44 |
|
04-MH-50A | Lăng phun Muhando Kanso DN50 ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 3,560,000 | |||||||||||||
45 | 04-MH-65A | Lăng phun Muhando Kanso DN65 ngàm nhôm |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 3,700,000 | ||||||||||||||
46 | TMK-265-001 | Đầu trụ chữa cháy 2DN65xDN100 + KĐ |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 1,745,000 | ||||||||||||||
47 | TMHK-2D65-100A | Đầu trụ tiếp nước 2 ngã DN65 2DN65xDN100 + KĐ |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 1,745,000 | ||||||||||||||
48 | TMHK-4D65-150A | Đầu trụ tiếp nước 4 ngã DN65 4DN65xDN150 + KĐ |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 3,189,000 | ||||||||||||||
49 | 21-2VNI-65A | Hai chạc (Đầu vào DN65, 2 đầu ra bao gồm 1 đầu DN65 và 1 đầu DN50) |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 3,985,000 | ||||||||||||||
50 | 21-3VNI-65A | Ba chạc (Đầu vào DN65, 3 đầu ra bao gồm 2 đầu DN50 và 1 đầu DN65) |
Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 8,665,000 | ||||||||||||||
51 |
|
TMK-VJ-ABC/4KG | Bình chữa cháy ABC 4kg + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Bình | 1 | 394,000 | |||||||||||||
52 | TMK-VJ-ABC/6KG | Bình chữa cháy ABC 6kg + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
502,000 | ||||||||||||||||
53 | TMK-VJ-ABC/8KG | Bình chữa cháy ABC 8kg + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Bình | 1 | 535,000 | ||||||||||||||
54 | TMK-VJ-ABC/9KG | Bình chữa cháy ABC 9kg + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
554,000 | ||||||||||||||||
55 | TMK-VJ-CO2/3KG | Bình chCO2 3kg + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Bình | 1 | 641,000 | ||||||||||||||
56 | TMK-VJ-CO2/5KG | Bình CO2 5kg + KĐ | Tomoken Nhật/VN |
Bình | 1 | 806,000 | ||||||||||||||
57 | TMK-406022-0.6 | Tủ chữa cháy KT 400x600x220 tôn 0.6 mm sơn tỉnh điện màu đỏ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 338,000 | ||||||||||||||
58 | TMK-406022-0.8 | Tủ chữa cháy KT 400x600x220 tôn 0.8 mm sơn tỉnh điện màu đỏ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 474,000 | ||||||||||||||
59 | TMK-507022-0.6 | Tủ chữa cháy KT 500x700x220 tôn 0.6 mm sơn tỉnh điện màu đỏ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 413,000 | ||||||||||||||
60 | TMK-507022-0.8 | Tủ chữa cháy KT 500x700x220 tôn 0.8 mm sơn tỉnh điện màu đỏ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 600,000 | ||||||||||||||
61 | TMK-507022-0.6NN | Tủ chữa cháy KT 500x700x220 tôn 0.6 mm sơn tỉnh điện màu đỏ ( Ngoài nhà) | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 535,000 | ||||||||||||||
62 | TMK-507022-0.8NN | Tủ chữa cháy KT 500x700x220 tôn 0.8 mm sơn tỉnh điện màu đỏ ( Ngoài nhà) | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 663,000 | ||||||||||||||
63 |
|
KE003 | Kệ để 2 bình KT 400x280x200 tôn dày 0.6mm sơn tỉnh điện màu đỏ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 150,000 | |||||||||||||
64 | KE004 | Kệ để 3 bình KT 500x280x200 tôn dày 0.6mm sơn tỉnh điện màu đỏ | Tomoken Nhật/VN |
Cái | 1 | 170,000 | ||||||||||||||
Ghi chú:
- Toàn bộ thiết bị có nguồn gốc rõ ràng, đã có kiểm định theo lô và phiếu xuất xưởng hàng hóa.
- Thiết bị được bảo hành 12 tháng. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, phí vận chuyển và các phí liên quan.
Quý khách vui lòng lấy hóa đơn VAT
- Giao hàng tại công ty bên bán (hoặc trong nội thành Tp.HCM trừ các quận huyện ngoại ô Tp, và thanh toán trước khi nhận hàng).
- Có rất nhiêu sản phẩm khác chuyên phục vụ cho công tác PCCC, khi nào cần quý khách vui lòng liên hệ cho chúng tôi.
- Quý khách có thể thanh toán bắng tiền mặt hoặc chuyển khoản
Trân trọng kính chào!
⇒ Tham khảo thêm catalogue cuộn vòi chữa cháy Tomoken
⇒ Tìm hiểu thêm Các thiết bị chữa cháy Tomoken khác
Xem thêm : Bảng báo giá bình chữa cháy có kiểm định tốt nhất hiện nay
Mọi chi tiết mua hàng liên hệ
CÔNG TY TNHH XNK TM DV PCCC PHÁT ĐẠT
Địa Chỉ : 116 Lương Thế Vinh, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú, TPHCM
Hotline : 0938 367 082 ( Zalo/Call) - 0964 207 203 Ms Hằng
Email : pcccphatdat@gmail.com
Website : www.chuachayphatdat.com - www.114pccc.com - www.phongchayphatdat.com
Sơ đồ đường đi đến PCCC Phát Đạt xem << Tại Đây >>
- Cháy dữ dội ở nhà kho cạnh ký túc xá Đại học sư phạm TP.HCM lúc 1 giờ sáng
- Cháy lớn ở Bình Dương, 3 người cùng nhà chết, 2 bị thương
- Tìm hiểu về hóa chất khử trùng Cloramin B
- Bột khử khuẩn Chloramin B (Séc )
- Hàng chục lính cứu hỏa chữa cháy xe chở bưu phẩm
- TP.HCM: Cháy 5 căn nhà trên đường Nguyễn Thượng Hiền
- Ngắt điện chung cư vì có cháy, 2 người bị kẹt trong thang máy
- Căn nhà 2 tầng bùng cháy giữa ban ngày ở TP.HCM